|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông miệng
| [buông miệng] | | | (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak. | | | Buông miệng ra là hắn nói tục | | Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language. |
(khẩu ngữ) Open one's mouth to speak Buông miệng ra là hắn nói tục Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language
|
|
|
|